GT4. Môn học, ngành đào tạo
TT |
Tên học phần |
CT đào tạo |
Đối tượng |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
I |
Giảng trong đại học ngành dược học đại trà |
|
|
|
|
BB |
Kỹ thuật sản xuất dược phẩm 1 |
DS ĐH | NOPQ | 3 |
|
BB |
Một số quá trình và thiết bị trong công nghệ dược phẩm |
DS ĐH | M | 3 |
|
BB |
Kỹ thuật hóa dược |
DS ĐH | M | 3 |
|
BB |
Kỹ thuật chiết xuất dược liệu |
DS ĐH | M | 3 |
|
TC |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng |
DS ĐH | MNOPQ | 2 |
BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
II |
Giảng trong đại học ngành hóa dược |
|
|||
BB |
Một số quá trình và thiết bị trong công nghệ dược phẩm |
CN HD | H1 | 3 |
|
BB |
Kỹ thuật hóa dược |
CN HD | H1 | 3 |
|
BB |
Kỹ thuật chiết xuất dược liệu |
CN HD | H1 | 3 |
|
TC |
GMP trong sản xuất nguyên liệu thuốc |
CN HD | H1 | 2 |
|
III |
Giảng trong đại học ngành Hóa học |
|
|||
BB |
Kỹ thuật phản ứng và xúc tác |
CN HH | HH1 | 2 |
|
BB |
Quá trình và thiết bị trong Công nghệ Hóa học |
CN HH | HH1 | 3 |
|
TC |
Kỹ thuật hóa dược |
CN HH | HH1 | 3 |
|
TC |
Kỹ thuật chiết xuất dược liệu |
CN HH | HH1 | 3 |
|
TC |
Hóa học vật liệu |
CN HH | HH1 | 2 |
|
TC |
Hóa phóng xạ và ứng dụng trong dược phẩm |
CN HH | HH1 | 2 |
|
TC |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng |
CN HH | HH1 | 1 |
BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
IV |
Giảng trong đại học ngành Công nghệ sinh học |
|
|||
TC |
Sản xuất thực phẩm chức năng |
CN SH | SH1 | 2 |
BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
V |
Giảng đại học chất lượng cao |
|
|||
BB |
Kỹ thuật sản xuất dược phẩm |
DS ĐH CLC | CLC | 4 |
BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
VI |
Giảng sau đại học ThS CNDP, HD |
|
|||
BB |
Kỹ thuật sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB102) |
ThS | CH | 2 |
|
BB |
Cơ sở kỹ thuật tổng hợp hóa dược (CB201) |
ThS | CH | 2 |
|
BB |
Thiết kế, tối ưu hóa và nâng cấp quy trình tổng hợp hóa dược |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Một số phương pháp chiết xuất hiện đại (CB206) |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Tổng hợp các thuốc hormon |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Kỹ thuật sản xuất các vitamin |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Một số quá trình và thiết bị trong Công nghệ dược |
ThS | CH | 3 |
|
TC |
Sản xuất một số sinh phẩm |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Kỹ thuật sản xuất các tá dược cơ bản |
ThS | CH | 2 |
|
TC |
Hóa học dòng và ứng dụng trong công nghệ dược phẩm |
ThS | CH | 2 |
|
VII |
Giảng sau đại học CK1 |
|
|||
BB |
Kỹ thuật sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB102) |
CK1 | CK1 | 2 |
|
TC |
Kỹ thuật sản xuất hormon và vitamin (CB210) |
CK1 | CK1 | 2 |
|
TC |
Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB215) |
CK1 | CK1 | 3 |
|
VIII |
Giảng sau đại học TS CNDP |
|
|||
BB |
Ứng dụng một số kỹ thuật hiện đại trong sản xuất dược phẩm (TSCND11) |
TS | NCS | 2 |
|
TC |
Tổng hợp alcaloid (TSCND26) |
TS | NCS | 2 |
|
TC |
Tổng hợp các hóa trị liệu hormon trong điều trị ung thư (TSCND27) |
TS | NCS | 2 |
|
TC |
Kỹ thuật chiết xuất và phân lập hợp chất tự nhiên (TSCND22) |
TS | NCS | 2 |
|
IX |
Giảng sau đại học CK2 |
|
|||
BB |
Ứng dụng một số kỹ thuật hiện đại trong sản xuất dược phẩm (TSCND11) |
CK2 | CK2 | 2 |
|
TC |
Cơ sở kỹ thuật tổng hợp hóa dược (CB201) |
CK2 | CK2 | 2 |
|
TC |
Một số phương pháp chiết xuất hiện đại (CB206) |
CK2 | CK2 | 2 |
|
TC |
Tổng hợp alcaloid (TSCND26) |
CK2 | CK2 | 2 |
|
TC |
Tổng hợp các hóa trị liệu hormon trong điều trị ung thư (TSCND27) |
CK2 | CK2 | 2 |
|
CĐ |
Thực hành 1: Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc 1 |
CK2 | CK2 | 3 |
|
CĐ |
Thực hành 2: Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc 2 |
CK2 | CK2 | 3 |
|
Ghi chú: CT: chương trình, BB: bắt buộc, TC: tự chọn, DS ĐH: dược sỹ đại học, CN HH: cử nhân hóa học, CN HD: cử nhân hóa dược, CN SH: công nghệ sinh học, CĐ: chuyên đề, CNDP: Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc.
CNHD - 28-11-2022