TB1. Lịch giảng
Năm học | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Thời gian bù | Ghi chú |
2022-2023 |
Lịch Lý thuyết: (các môn: KTSXDP1 NOPQ K73; QTTB H1K1; QTTB M1K74) |
Lịch Lý thuyết
|
|
|
Lịch thực tập: |
Lịch thực tập
|
|
|
|
|
|
|||
2021-2022 |
Lịch Lý thuyết
|
Lịch Lý thuyết
|
|
|
Lịch thực tập
|
Lịch thực tập: (các môn: KTHD, KTCXDL, BCCN1 M1K73) |
|
|
|
|
|
|||
2020-2021 |
Lịch Lý thuyết
|
Lịch Lý thuyết
|
|
|
Lịch thực tập
|
Lịch thực tập
|
|
|
|
|
|
|||
2019-2020 | LLT HK1 | LLT HK2 |
|
|
LTT HK1 | LTT HK2 |
|
|
|
|
|
|||
2018-2019 | LLT HK1 | LLT HK2 |
|
|
LTT HK1 | LTT HK2 |
|
|
|
2017-2018 | LLT HK1 | LLT HK2 |
|
|
LTT HK1 | LTT HK2 |
|
|
|
|
|
CNHD - 30-11-2022