ĐC1. Tất cả các học phần
Ghi chú: CT: chương trình, BB: bắt buộc, TC: tự chọn, DS ĐH: dược sỹ đại học, CN HH: cử nhân hóa học, CN HD: cử nhân hóa dược, CN SH: công nghệ sinh học, CĐ: chuyên đề, CNDP: Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc.
TT |
Tên học phần |
CT đào tạo |
Đối tượng |
Số tín chỉ |
Chương trình chi tiết học phần |
Ghi chú |
||
2021-2022 | 2022-2023 | 2023-2024 | ||||||
I | Giảng trong đại học ngành dược học đại trà | |||||||
BB | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm 1 | DS ĐH | NOPQ | 3 | Xem | Xem | Xem | |
BB | Một số quá trình và thiết bị trong công nghệ dược phẩm | DS ĐH | M | 3 | Xem | Xem | Xem | |
BB | Kỹ thuật hóa dược | DS ĐH | M | 3 | Xem | Xem | Xem | |
BB | Kỹ thuật chiết xuất dược liệu | DS ĐH | M | 3 | Xem | Xem | Xem | |
TC | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng | DS ĐH | MNOPQ | 2 | - | - | - | BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
II | Giảng trong đại học ngành hóa dược | |||||||
BB | Một số quá trình và thiết bị trong công nghệ dược phẩm | CN HD | H1 | 3 | Xem | Xem | Xem | |
BB | Kỹ thuật hóa dược | CN HD | H1 | 3 | Xem | Xem | Xem | |
BB | Kỹ thuật chiết xuất dược liệu | CN HD | H1 | 3 | Xem | Xem | Xem | |
TC | GMP trong sản xuất nguyên liệu thuốc | CN HD | H1 | 2 | Xem | Xem | Xem | |
III | Giảng trong đại học ngành Hóa học | |||||||
BB | Kỹ thuật phản ứng và xúc tác | CN HH | HH1 | 2 | - | Xem | Xem | |
BB | Quá trình và thiết bị trong Công nghệ Hóa học | CN HH | HH1 | 3 | - | Xem | Xem | |
TC | Kỹ thuật hóa dược | CN HH | HH1 | 3 | - | Xem | - | |
TC | Kỹ thuật chiết xuất dược liệu | CN HH | HH1 | 3 | - | Xem | Xem | |
TC | Hóa học vật liệu | CN HH | HH1 | 2 | - | Xem | Xem | |
TC | Hóa phóng xạ và ứng dụng trong dược phẩm | CN HH | HH1 | 2 | - | Xem | Xem | |
TC | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng | CN HH | HH1 | 1 | - | Xem | - | BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
IV | Giảng trong đại học ngành Công nghệ sinh học | |||||||
TC | Sản xuất thực phẩm chức năng | CN SH | SH1 | 2 | - | - | - | BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
V | Giảng đại học chất lượng cao | |||||||
BB | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm | DS ĐH CLC | CLC | 4 | - | - | - | BM chỉ tham gia phối hợp giảng |
VI | Giảng sau đại học ThS CNDP, HD | |||||||
BB | Kỹ thuật sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB102) | ThS | CH | 2 | - | - | ||
BB | Cơ sở kỹ thuật tổng hợp hóa dược (CB201) | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
BB | Thiết kế, tối ưu hóa và nâng cấp quy trình tổng hợp hóa dược | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Một số phương pháp chiết xuất hiện đại (CB206) | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Tổng hợp các thuốc hormon | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Kỹ thuật sản xuất các vitamin | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Một số quá trình và thiết bị trong Công nghệ dược | ThS | CH | 3 | - | - | ||
TC | Sản xuất một số sinh phẩm | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Kỹ thuật sản xuất các tá dược cơ bản | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
TC | Hóa học dòng và ứng dụng trong công nghệ dược phẩm | ThS | CH | 2 | - | Xem | ||
VII | Giảng sau đại học CK1 | |||||||
BB | Kỹ thuật sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB102) | CK1 | CK1 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Kỹ thuật sản xuất hormon và vitamin (CB210) | CK1 | CK1 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc (CB215) | CK1 | CK1 | 3 | Xem | Xem | ||
VIII | Giảng sau đại học TS CNDP | |||||||
BB | Ứng dụng một số kỹ thuật hiện đại trong sản xuất dược phẩm (TSCND11) | TS | NCS | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Tổng hợp alcaloid (TSCND26) | TS | NCS | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Tổng hợp các hóa trị liệu hormon trong điều trị ung thư (TSCND27) | TS | NCS | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Kỹ thuật chiết xuất và phân lập hợp chất tự nhiên (TSCND22) | TS | NCS | 2 | Xem | Xem | ||
IX | Giảng sau đại học CK2 | |||||||
BB | Ứng dụng một số kỹ thuật hiện đại trong sản xuất dược phẩm (TSCND11) | CK2 | CK2 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Cơ sở kỹ thuật tổng hợp hóa dược (CB201) | CK2 | CK2 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Một số phương pháp chiết xuất hiện đại (CB206) | CK2 | CK2 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Tổng hợp alcaloid (TSCND26) | CK2 | CK2 | 2 | Xem | Xem | ||
TC | Tổng hợp các hóa trị liệu hormon trong điều trị ung thư (TSCND27) | CK2 | CK2 | 2 | Xem | Xem | ||
CĐ | Thực hành 1: Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc 1 | CK2 | CK2 | 3 | Xem | Xem | ||
CĐ | Thực hành 2: Thực hành sản xuất một số nguyên liệu làm thuốc 2 | CK2 | CK2 | 3 | Xem | Xem |
Ghi chú: CT: chương trình, BB: bắt buộc, TC: tự chọn, DS ĐH: dược sỹ đại học, CN HH: cử nhân hóa học, CN HD: cử nhân hóa dược, CN SH: công nghệ sinh học, CĐ: chuyên đề, CNDP: Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc.
01-12-2022