Lịch thi học kỳ I (2010 - 2011) - Lần 1 các khoá K62, K63, K64, K65, CT42, CT43, CT44, BH4, BH5, TH6
BỘ Y TẾ TRƯỜNG ĐH DƯỢC HÀ NỘI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
LỊCH THI
Học kỳ I (2010 - 2011) - Lần 1
Các khoá K62, K63, K64, K65, CT42, CT43, CT44, BH4, BH5, TH6
Thời gian thi | Khoá | Học phần thi | HT thi | Giảng đường thi |
Tối 30/11/2010 | BH4 | Bào chế 2 | Viết | 14 |
Tối 6/12/2010 | BH4 | Dược lâm sàng | Viết | 14 |
Tối 13/12/2010 | BH4 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 14 |
Tối 17/12/2010 | BH4 | Ngoại ngữ chuyên ngành | Viết | 14 |
Tối 24/12/2010 | BH4 | LT sản xuất thuốc | Viết | 14 |
Tối 26/11/2010 | BH5 | Kinh tế dược | Viết | 4 |
Tối 3/12/2010 | BH5 | Hoá dược 1 | Viết | 4 |
Tối 9/12/2010 | BH5 | Bệnh học cơ sở | Viết | 4 |
Tối 13/12/2010 | BH5 | Dược xã hội học | Viết | 4 |
Tối 20/12/2010 | BH5 | Dược lý 1 | Viết | 4 |
Tối 24/12/2010 | BH5 | Dược liệu 2 | Viết | 4 |
Chiều 01/12/2010 | CT42 | Bào chế 2 | Viết | 1,2 |
Chiều 9/12/2010 | CT42 | Dược lâm sàng | Viết | 1,2 |
Chiều 16/12/2010 | CT42 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Viết | 1,2 |
Chiều 23/12/2010 | CT42 | LT sản xuất thuốc | Viết | 1,2 |
Sáng 25/11/2010 | CT43 | Dược lý 1 | Viết | 1,2 |
Sáng 02/12/2010 | CT43 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Viết | 1,2 |
Chiều 6/12/2010 | CT43 | Hoá sinh 2 | Viết | 1,2 |
Chiều 11/12/2010 | CT43 | Hoá dược 1 | Viết | 1,2 |
Chiều 16/12/2010 | CT43 | Dược liệu | Viết | 3,4 |
Sáng 21/12/2010 | CT43 | Dược xã hội học | Viết | 1,2 |
Chiều 25/12/2010 | CT43 | Kinh tế dược | Viết | 1,2 |
Chiều 26/11/2010 | CT44 | Ngoại ngữ 3 | Viết | 4,10 |
Chiều 01/12/2010 | CT44 | NL cơ bản CN Mác-Lênin 2 | Viết | 4,10 |
Sáng 8/12/2010 | CT44 | Hoá lý dược | Viết | 4,10 |
Chiều 14/12/2010 | CT44 | Hoá phân tích 1 | Viết | 4,10 |
Sáng 21/12/2010 | CT44 | Giải phẫu sinh lý | Viết | 4,10 |
Sáng 25/12/2010 | CT44 | Hoá hữu cơ 2 | Viết | 7,14 |
Chiều 27/11/2010 | K62 | Độc chất | Viết | 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16 |
Chiều 4/12/2010 | K62 | Dược lý 2 | Viết | 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16 |
Sáng 9/12/2010 | K62 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Viết | 2,4,5,6,7,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 15/12/2010 | K62 | Kinh tế dược | Viết | 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16 |
Chiều 20/12/2010 | K62 | Dược học cổ truyền | Viết | 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16 |
Sáng 24/12/2010 | K62 | Bào chế 1 | Viết | 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16 |
Chiều 27/11/2010 | K62-CND | Độc chất | Viết | 1,17 |
Chiều 4/12/2010 | K62-CND | Dược lâm sàng | Viết | 1,17 |
Sáng 9/12/2010 | K62-CND | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Viết | 1,17 |
Chiều 15/12/2010 | K62-CND | Kinh tế dược | Viết | 1,17 |
Chiều 20/12/2010 | K62-CND | Đại cương về BC và SX | Viết | 1,17 |
Sáng 24/12/2010 | K62-CND | Dược xã hội học | Viết | 1,17 |
Sáng 27/11/2010 | K63 | Dược liệu 1 | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 6/12/2010 | K63 | Hoá dược 1 | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 11/12/2010 | K63 | Vi sinh | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 16/12/2010 | K63 | Hoá sinh 1 | Viết | 1,2,4,5,6,7,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 20/12/2010 | K63 | Ký sinh trùng | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 25/12/2010 | K63 | Bệnh học | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 4/12/2010 | K64 | Hoá phân tích 1 | Viết | 1,2,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16,17 |
Chiều 8/12/2010 | K64 | Ngoại ngữ 3 | Viết | 1,2,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16,17 |
Sáng 13/12/2010 | K64 | NL cơ bản CN Mác-Lênin 2 | Viết | 1,2,4,5,6,8,9,10,11,12,13,16,17 |
Sáng 18/12/2010 | K64 | Hoá hữu cơ 1 | Viết | 1,2,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16,17 |
Chiều 24/12/2010 | K64 | Thực vật dược | Viết | 1,2,4,5,6,7,8,9,10,11,13,16,17 |
Chiều 11/12/2010 | K65 | Toán cao cấp | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 18/12/2010 | K65 | Hoá đại cương 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 22/12/2010 | K65 | Ngoại ngữ 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 25/12/2010 | K65 | Tin học | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 8/01/2011 | K65 | Vật lý đại cương 1 | Viết | 3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14 |
Chiều 30/11/2010 | TH6 | Bào chế 1 | Viết | 14 |
Chiều 6/12/2010 | TH6 | Hoá dược - Dược lý 2 | Viết | 14 |
Chiều 10/12/2010 | TH6 | Ngoại ngữ 3 | Viết | 14 |
Sáng 15/12/2010 | TH6 | Tổ chức và quản lý y tế | Viết | 13 |
Chiều 20/12/2010 | TH6 | Quản lý dược | Viết | 14 |
Chiều 24/12/2010 | TH6 | Giáo dục pháp luật | Viết | 14 |
Ghi chú:
* Giờ thi:Sáng bắt đầu từ 8h30; Chiều từ 14h00; Tối từ 17h30.
Người lập kế hoạch Nguyễn Thị Hải Hà | Phó Trưởng phòng Đào tạo Vũ Xuân Giang | Hà Nội, ngày 4 tháng 11 năm 2010 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG ( Đã ký ) Thái Nguyễn Hùng Thu |
15-08-2012