LỊCH THỰC TẬP THỰC HÀNH DƯỢC LÂM SÀNG BV-LỚP N K70 - HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐH DƯỢC HÀ NỘI |
|
||||||||
Bộ môn Dược lâm sàng |
|
||||||||
LỊCH GIẢNG THỰC TẬP THỰC HÀNH DƯỢC LÂM SÀNG BV-LỚP N K70 |
|
||||||||
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 |
|
||||||||
|
|||||||||
Tuần 7: 9/9-14/9 |
|
|
|||||||
Thứ |
Buổi |
Tổ |
Nội dung |
GV hướng dẫn 1 |
GV hướng dẫn 2 |
Địa điểm thực tập |
|
||
Ngày |
|
||||||||
Hai (9/9) |
Sáng |
Cả lớp N1 |
Bài 1: Thảo luận về phương pháp xây dựng các danh mục thuốc chuyên môn |
PGS. Hương |
PGS. Hương |
GĐ 17 |
|
||
Cả lớp N2 |
PGS. Vân |
PGS. Vân |
GĐ 18 |
|
|||||
Chiều (Ca 1) |
123N1 |
XD danh mục không nhai bẻ nghiền |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
Chiều (Ca 2) |
456N1 |
XD danh mục không nhai bẻ nghiền |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
Ba (10/9) |
Sáng |
123N2 |
XD danh mục không nhai bẻ nghiền |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
BM DLS |
|
||
Chiều (Ca 1) |
123N1 |
XD danh mục thời điểm dùng |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
Chiều (Ca 2) |
456N2 |
XD danh mục không nhai bẻ nghiền |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
BM DLS |
|
|||
Tư (11/9) |
Sáng |
456N1 |
XD danh mục thời điểm dùng |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
||
Chiều (Ca 1) |
123N2 |
XD danh mục thời điểm dùng |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
BM DLS |
|
|||
Chiều (Ca 2) |
456N2 |
XD danh mục thời điểm dùng |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
BM DLS |
|
|||
Năm (12/9) |
Sáng |
123N1 |
XD danh mục tương hợp tương kỵ |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
||
456N2 |
Seminar-danh mục không nhai bẻ nghiền |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
GĐ 16 |
|
||||
Chiều |
123N2 |
XD danh mục tương hợp tương kỵ |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
BM DLS |
|
|||
Chiều (Ca 1) |
123N1 |
Seminar-danh mục không nhai bẻ nghiền |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
GĐ 16 |
|
|||
Chiều (Ca 2) |
456N1 |
XD danh mục tương hợp tương kỵ |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
Sáu (13/9) |
Sáng |
456N2 |
XD danh mục tương hợp tương kỵ |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
BM DLS |
|
||
456N1 |
Seminar-danh mục không nhai bẻ nghiền |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
GĐ 18 |
|
||||
123N2 |
Seminar-danh mục không nhai bẻ nghiền |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
GĐ 19 |
|
||||
Chiều |
123N2 |
Seminar-danh mục thời điểm dùng thuốc |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
GĐ 18 |
|
|||
456N2 |
Seminar-danh mục thời điểm dùng thuốc |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
GĐ 19 |
|
||||
Chiều (Ca 1) |
123N1 |
Seminar-danh mục thời điểm dùng thuốc |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
Chiều (Ca 2) |
456N1 |
Seminar-danh mục thời điểm dùng thuốc |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
|||
|
|
||||||||
|
|||||||||
Tuần 8: 16-21/9 |
|
|
|||||||
Thứ |
Buổi |
Tổ |
Nội dung |
GV hướng dẫn 1 |
GV hướng dẫn 2 |
Địa điểm thực tập |
|
||
Ngày |
|
||||||||
Hai (16/9) |
Sáng |
123N1 |
Seminar-danh mục tương hợp tương kỵ |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
||
123N2 |
Seminar-danh mục tương hợp tương kỵ |
TS. Sơn |
ThS. Linh |
GĐ 16 |
|
||||
Chiều |
456N2 |
Seminar-danh mục tương hợp tương kỵ |
PGS. Hải |
ThS. Duy |
GĐ 16 |
|
|||
456N1 |
Seminar-danh mục tương hợp tương kỵ |
ThS. Thảo |
ThS. Thủy |
BM DLS |
|
||||
Ba (17/9) |
Sáng |
|
Thực tập tại bệnh viện theo lịch của |
|
|
Bệnh viện |
|
||
Chiều |
|
|
|
Bệnh viện |
|
||||
Tư (18/10) |
Sáng |
|
|
|
Bệnh viện |
|
|||
Chiều |
|
|
|
Bệnh viện |
|
||||
Năm (19/10) |
Sáng |
|
|
|
Bệnh viện |
|
|||
Chiều |
|
|
|
Bệnh viện |
|
||||
Sáu (20/10) |
Sáng |
|
|
|
Bệnh viện |
|
|||
Chiều |
|
|
|
Bệnh viện |
|
||||
|
|
||||||||
Tuần 9: 23/9-28/09 |
Sinh viên thực tập theo lịch của bệnh viện và giảng viên hướng dẫn của bộ môn DLS cho phần phân tích ca lâm sàng |
||||||||
Tuần 10: 30/9-5/10 |
|||||||||
Ghi chú:
- Một số buổi seminar sẽ tiến hành ở giảng đường. Các GĐ sẽ cập nhật cho lớp trưởng vào sớm nhất có thể và gửi cho lớp (dự kiến chiều thứ 6- 6/9)
- Ca “Sáng” từ 7h45, ca “Chiều” bắt đầu từ 13h30, ca “Chiều (ca 1)” sẽ bắt đầu từ 12h, ca “Chiều (ca 2)” bắt đầu từ 15h30.
- Chữ viết tắt: XD= xây dựng, các buổi này sẽ tra cứu thông tin nhiều hơn, khuyến khích các sinh viên mang máy tính xách tay (nếu có thể).
Trưởng Bộ môn |
Giáo vụ ĐH |
|||||
|
||||||
Nguyễn Thị Liên Hương |
Nguyễn Tứ Sơn |
Tệp đính kèm:
04-11-2022